Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ phổ biến nhất ngay cả trong lĩnh vực Y tế. Trong quá trình làm việc, các bác sĩ ngoại khoa có thể sẽ phải giao tiếp với đồng nghiệp, y tá hoặc bệnh nhân nước ngoài. Ngoài ra, hơn 80% thuật ngữ y tế quan trọng đều được viết bằng tiếng Anh, do đó bác sĩ ngoại khoa cần phải nắm vững những từ vựng này để có thể hiểu và sử dụng chính xác. Nếu bác sĩ không hiểu được tiếng Anh chuyên ngành hoặc sử dụng sai từ, điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như: chẩn đoán sai, cung cấp liệu pháp điều trị không đúng.

Tiếng Anh chuyên ngành cho bác sĩ ngoại khoa
Bên cạnh đó tiếng Anh tốt còn là “chìa khóa” giúp cho các bác sĩ ngoại khoa có thể dễ dàng hội nhập và đạt những thành tựu lớn hơn trong sự nghiệp.
Chính vì thế, trong bài viết này Acamedic English sẽ chia sẻ cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho bác sĩ ngoại khoa thường gặp nhất. Cùng tìm hiểu nhé!
Abdominal aortic aneurysm | giãn động mạch chủ vùng bụng |
Abdominal pain | đau bụng |
Abdominal wall abscess | áp xe vùng bụng |
Acute pancreatitis | viêm tụy cấp |
Anal fissure | nứt hậu môn |
Appendectomy | phẫu thuật cắt ruột thừa |
Appendicitis | viêm ruột thừa |
Benign | lành tính |
Biopsy | xét nghiệm mô |
Bowel obstruction | tắc ruột |
Carcinoma | ung thư tế bào biểu mô |
Chemotherapy | hóa trị |
Cholecystectomy | phẫu thuật cắt túi mật |
Chronic pancreatitis | viêm tụy mãn tính |
Colorectal cancer | ung thư đại tràng |
Diverticulitis | viêm túi ruột |
Drainage | tiêm dịch, truyền dung dịch |
Duodenal ulcer | loét đường 12 chiều |
Esophageal cancer | ung thư thực quản |
Fistula | ống liên kết tự nhiên giữa hai bộ phận hoặc một bộ phận và bề mặt cơ thể |
Gallstones | sỏi mật |
Gastric ulcer | loét dạ dày |
Gastroesophageal reflux disease (GERD) | bệnh trào ngược dạ dày thực quản |
Gastrointestinal bleeding | chảy máu đường tiêu hóa |
Hemorrhoids | bệnh trĩ |
Hemostasis | cầm máu |
Hernia | tràn dịch |
Hiatal hernia | tràn dịch ở vùng phía trên thực quản |
Inguinal hernia | tràn dịch ở đáy chậu |
Intestinal obstruction | tắc nghẽn đường ruột |
Laparoscopy | phẫu thuật thẩm mỹ |
Laparotomy | phẫu thuật bụng |
Liver cancer | ung thư gan |
Malignant | ác tính |
Melanoma | ung thư tế bào hắc tố |
Palliative care | chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối |
Pancreatitis | viêm tụy |
Perforated ulcer | loét nằm sâu hơn ở niêm mạc và lan ra cơ thể |
Perforation | xuyên thủng |
Peritonitis | viêm màng phổi |
Radiation therapy | xạ trị |
Sarcoma | u mềm |
Stomach cancer | ung thư dạ dày |
Suturing | khâu chỉ |
Tumor | khối u |
Tenderness | đau nhức khi chạm vào |
Thrombosis | tắc nghẽn mạch máu |
Tracheostomy | phẫu thuật mở khí quản |
Transfusion | truyền máu |
Trauma | chấn thương |
Tachycardia | nhịp tim nhanh |
Thoracotomy | phẫu thuật ngực |
Thoracic | thuộc về ngực |
Thorax | hộp ngực |
Temperature | nhiệt độ cơ thể |
Thoracic aorta | động mạch chủ vùng ngực |
Thrombus | cục máu đông |
Thrombectomy | phẫu thuật lấy cục máu đông |
Thrombocytopenia | thiếu tiểu cầu |
Thoracic outlet syndrome | hội chứng cửa ngực |
Thromboembolism | tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông lóc máu |
Tonsillectomy | phẫu thuật cắt họng |
Tachypnea | thở nhanh |
Thrombin | enzyme thúc đẩy sự đông máu |
Tricuspid valve | van ba lá |
Tendinitis | viêm gân |
Triglyceride | triglycerid |
Tenosynovitis | viêm màng bao gân |
Tinnitus | ù tai |
Tetanus | bệnh uốn ván |
Torsion | xoắn đỉnh |
Traction splint | khung bài kéo |
Trocar | kim khâu |
Tricuspid regurgitation | van ba lá tràn ngược |
Thoracic cavity | khoang ngực |
Thoracic spine | xương sống ngực |
Thalamus | cầu thalamus |
Tonsillitis | viêm amidan |
Tertiary care | chăm sóc chuyên môn cao cấp |
Triangular fibrocartilage complex | phức hợp sợi sụn tam giác |
Tidal volume | lượng không khí thở vào và ra trong mỗi hơi thở bình thường |
Truncal | thuộc về thân |
Thrombolytic therapy | điều trị tan cục máu đông |
Vascular | mạch máu |
Venous | tĩnh mạch |
Vertebral | động mạch cột sống |
Ventilation | sự thông khí |
Vital | quan trọng, cần thiết cho sự sống |
Visceral | thuộc về nội tạng |
Vasodilation | giãn mạch |
Vasoconstriction | co mạch |
Varicose | phình đại tĩnh mạch |
Vasectomy | thủ thuật cắt tinh hoàn |
Ventral | bên trước của cơ thể |
Vestibule | hộp sọ |
Vulvar | vùng kín nữ |
Vomiting | nôn mửa |
Volume | thể tích |