Trong lĩnh vực y học, phần lớn các nghiên cứu khoa học được lưu hành bằng tiếng Anh. Song có vô số đại hội, hội thảo và hội nghị y học quốc tế yêu cầu người tham dự phải nói tiếng Anh. Đó là lý do tại sao tiếng Anh rất quan trọng đối với các bác sĩ, sinh viên hay những người đang làm trong lĩnh vực y khoa.
Việc thành thạo tiếng Anh cho phép bạn tiếp cận một lượng lớn thông tin về y học trên toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội phát triển trong công việc.
Hiểu được điều đó, Acamedic English đã tổng hợp được hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về các bệnh thường gặp nhất để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Abscess | Nổi mụn nhọt |
Acute appendicitis | Viêm ruột thừa cấp |
Acute laryngitis | Viêm thanh quản cấp tính |
Acute myocardial infarction | Nhồi máu cơ tim cấp |
Acute nasopharyngitis (common cold) | Viêm mũi họng cấp (cảm thường) |
Acute pancreatitis | Viêm tụy cấp tính |
Acute pancreatitis | Viêm tuỵ cấp |
Acute pharyngitis | Viêm họng cấp tính |
Acute renal failure | Suy thận cấp |
Acute rheumatic fever | Thấp khớp cấp |
Acute sinusitis | Viêm xoang cấp tính |
Acute tonsillitis | Viêm amidan |
Artemia | Bệnh khí ép |
Ague | Bệnh sốt rét cơn |
Angina pectoris | Cơn đau thắt ngực |
Anthrax | Bệnh than |
Aphtha | Lở miệng/đẹn trong miệng |
Appendicitis | Viêm ruột thừa |
Asthma | Hen suyễn |
Atheroscclerosis | Xơ vữa động mạch |
Athlete’s foot | Bệnh nấm bàn chân |
Atopic dermatitis | Viêm da dị ứng |
Atrial fibrillation | Rung nhĩ |
Backache | Đau lưng |
Bacterial enteritis | Vi khuẩn ruột |
Bacterial pneumonia | Vi khuẩn phổi |
Bilharzia | Bệnh giun chỉ |
Blindness | Mù |
Blister | Phồng rộp |
Bradycardia | Nhịp tim chậm |
Broken bone | Gãy xương |
Bronchiectasis | Giãn phế quản |
Bronchitis | Viêm phế quản |
Bruise | Vết thâm |
Burn | Bị bỏng |
Cancer | Bệnh ung thư |
Candidiasis | Bệnh nấm candida |
Carcinomatosis | Ung thư biểu bì |
Cardiac arrest | Ngừng tim |
Cardiac arrhythmia | Rối loạn nhịp tim |
Cardiomyopathy | Bệnh cơ tim |
Cataract | Đục thủy tinh thể |
Cerebral infarction | Chảy máu não |
Cerebral palsy | Bệnh liệt não |
Cerebrovascular accident (cva) | Tai biến mạch máu não |
Cervical polyp | Polyp cổ tử cung |
Cervicitis | Viêm cổ tử cung |
Chest pain | Đau ngực |
Chicken pox | Bệnh thủy đậu |
Chill | Cảm lạnh |
Cholecystitis | Viêm túi mật |
Chronic laryngitis | Viêm thanh quản mạn tính |
Chronic nasopharyngitis | Viêm mũi họng mãn tính |
Chronic nephritis syndrome | Hội chứng viêm cầu thận mạn |
Cirrhosis | Xơ gan |
Color vision deficiencies | Mù màu |
Conjunctivitis | Viêm kết mạc |
Constipation | Táo bón |
Contact dermatitis | Viêm da tiếp xúc |
Corneal abrasion | Mài mòn giác mạc |
Cramps | Chuột rút |
Cystitis | Viêm bàng quang |
Deaf | Điếc |
Dengue fever | Sốt xuất huyết |
Dental caries | Sâu răng |
Depression | Trầm cảm |
Dermatitis | Viêm da |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Diaphragmatic hernia | Thoát vị cơ hoành |
Diarrhoea | Bệnh tiêu chảy |
Diphtheria | Bệnh bạch hầu |
Diseases of tongue | Các bệnh của lưỡi |
Dizziness | Chóng mặt |
Dumb | Câm |
Endometriosis | Bệnh lạc nội mạc tử cung |
Epididymitis | Viêm mào tinh hoàn |
Food allergy | Dị ứng thực phẩm |
Food poisoning | Ngộ độc thực phẩm |
Fracture | Gãy xương |
Fungus | Nấm |
Gastric ulcer | Loét dạ dày |
Gastroenteritis | Viêm dạ dày |
Gastrointestinal hemorrhage | Xuất huyết dạ dày |
Gingivitis | Viêm nướu |
Glycosuria | Bệnh tiểu đường |
Gonorrhea | Bệnh lậu |
Gout | Bệnh gút |
Headache | Nhức đầu |
Hearing loss | Nghe kém |
Hepatitis | Viêm gan |
High blood pressure | Cao huyết áp |
Hiv disease | Bệnh HIV |
Hypertensive diseases | Bệnh cao huyết áp |
Hypothyroidism | Suy giáp |
Inflammation | Viêm |
Injury to nerve & spinal cord | Tổn thương thần kinh và cột sống |
Insomnia | Mất ngủ |
Intracerebral Hemorrhage | Xuất huyết trong não |
Iritis | Viêm mống mắt |
Irregular menstruation | Kinh nguyệt không đều |
Jaundice | Bệnh vàng da |
Joint pain | Đau khớp |
Keratitis | Viêm giác mạc |
Kwashiorkor | Suy dinh dưỡng thể phù |
Laryngopathy | Bệnh thanh quản |
Leukoplakia | Bạch sản |
Lues | Bệnh giang mai |
Mastitis | Viêm vú |
Nephropathy | Bệnh thận |
Neuromatosis | Bệnh u xơ thần kinh |
Obesity | Bệnh béo phì |
Phthisis | Bệnh lao phổi |
Pleural effusion | Tràn dịch màng phổi |
Pleural mouse | Dị vật màng phổi |
Pleurisy | Viêm màng phổi |
Pneumonia | Viêm phổi |
Pneumothorax | Tràn khí màng phổi |
Pox | Bệnh giang mai |
Premenstrual syndrome | Hội chứng tiền kinh nguyệt |
Prostatitis | Viêm tuyến tiền liệt |
Pseudoleukemia | Bệnh bạch cầu giả |
Pyothorax | Mủ lồng ngực |
Rabies | Bệnh dại |
Rachitis | Bệnh còi xương |
Rash | Phát ban |
Red eye | Mắt đỏ |
Runny nose | Sổ mũi |
Scabies | Bệnh ghẻ |
Skin-disease | Bệnh ngoài da |
Smallpox | Bệnh đậu mùa |
Sprains | Bong gân |
Stomachache | Đau dạ dày |
Stroke | Đột quỵ |
Tachycardia | Nhịp tim nhanh |
Tendonitis | Viêm gân |
Tetanus | Bệnh uốn ván |
Thymopathy | Bệnh tuyến ức |
Toothache | Đau răng |
Typhoid | Bệnh thương hàn |
Ulcerative colitis | Viêm loét đại tràng |
Vaginitis | Viêm âm đạo |