Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa giúp những ai làm việc trong lĩnh vực này hoàn thiện kiến thức, tự tin giao tiếp hơn.
Để các sinh viên Y khoa, nhân viên ngành Y có cơ hội trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành y cơ bản. Acamedic English đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong y học, mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết sau nhé!

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y khoa
Table of Contents
350+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thường gặp
Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y cơ bản, thông dụng mà Acamedic English đã tổng hợp. Hãy cùng học từ vựng cùng Acamedic English ngay thôi nào!
Từ vựng về các chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược thông dụng:
English | Vietnamese |
Attending physician | Bác sĩ chăm sóc sức khỏe |
Cardiologist | Bác sĩ tim mạch |
Consulting doctor | Bác sĩ hội chẩn |
Dentist | Nha sĩ |
Dermatologist | Bác sĩ da liễu |
Duty doctor | Bác sĩ trực |
ENT doctor | Bác sĩ tai – mũi – họng |
Family doctor | Bác sĩ gia đình |
Nurse | Y tá |
Obstetrician | Bác sĩ khoa sản |
Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa |
Paramedic | Chuyên gia y tế |
Pediatrician | Bác sĩ khoa nhi |
Pharmacist | Dược sĩ |
Psychologist | Bác sĩ tâm lý |
Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật |
Gastroenterologist | Bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá |

Từ vựng về tên gọi các nhân viên y tế trong tiếng Anh chuyên ngành
Từ vựng Anh văn chuyên ngành Y khoa tổng quát
Từ vựng về các loại bệnh viện trong tiếng Anh chuyên ngành Y tế
English | Vietnamese |
Children hospital | Bệnh viện nhi |
Dermatology hospital | Bệnh viện da liễu |
Field hospital | Bệnh viện dã chiến |
General hospital | Bệnh viện đa khoa |
Maternity hospital | Bệnh viện phụ sản |
Mental hospital | Bệnh viện tâm thần |
Nursing home | Viện dưỡng lão |
Orthopedic hospital | Bệnh viện chấn thương chỉnh hình |

Từ ngữ vựng tiếng anh chuyên ngành Y khoa – Bệnh viện
Từ vựng về các chuyên khoa trong tiếng Anh
English | Vietnamese |
Diagnostic imaging department | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Ear – Nose – Throat dept | Khoa tai – Mũi – Họng |
Endoscopy dept | Khoa nội soi |
General surgery dept | Khoa ngoại tổng quát |
Immunology dept | Khoa miễn dịch |
Hematology dept | Khoa huyết học |
Nutrition Dept | Khoa dinh dưỡng |
Obstetrics & Gynaecology dept | Khoa phụ sản |
Operation theatre | Khoa phẫu thuật |
Oral and maxilloFacial dept | Khoa răng hàm mặt |
Oncology dept | Khoa ung thư |
Ophthalmology dept | Khoa nhi |
Pediatrics dept | Khoa mắt |
Pharmacy dept | Khoa dược |
Physical therapy dept | Khoa vật lý trị liệu |
Trauma – Orthopedics dept | Khoa chấn thương chỉnh hình |

Tiếng Anh Y khoa cơ bản
Từ vựng thiết bị y tế trong tiếng Anh chuyên ngành Y
English | Vietnamese |
Ambulance | Xe cấp cứu |
Band-aid | Băng cá nhân |
Compression bandage | Băng gạc |
Blood bag | Túi máu |
Blood pressure monitor | Máy đo huyết áp |
Braces | Niềng răng |
Catheter | Ống thông |
Cotton balls | Bông gòn |
Crutch | Nạng |
Defibrillator | Máy khử rung tim |
Dropper | Ống giỏ nhọt |
Examining table | Bàn khám bệnh |
Hearing aid | Máy trợ thính |
Infusion bottle | Bình truyền dịch |
Medical clamps | Kẹp y tế |
Rubber gloves | Đôi găng tay cao su |
Saline bag | Túi nước muối |
Scissors | Cây kéo |
Scalpel | Dao mổ |
Stethoscope | Ống nghe |
Wheelchair | Xe lăn |

Từ vựng Y học tiếng Anh về các loại vật tư, trang thiết bị y tế
Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh
English | Vietnamese |
Aspirin | Thuốc giảm đau, hạ sốt |
Cough mixture | Thuốc ho dạng nước |
Emergency contraception | Thuốc tránh thai |
Indigestion | Thuốc đau dạ dày |
Sleeping tablets | Thuốc an thần |
Vitamin pills | Viên Vitamin có lợi |
Syrup | Si rô |

Từ ngữ chuyên ngành Y khoa – Dược học
Từ vựng về các loại phòng trong bệnh viện trong tiếng Anh chuyên ngành Y
English | Vietnamese |
Admissions and discharge office | Phòng tiếp nhận bệnh |
Central sterile supply department | Phòng tiệt trùng |
Consulting room | Phòng khám bệnh |
Delivery room | Phòng sinh |
Isolation ward | Phòng cách ly |
Laboratory | Phòng xét nghiệm |
Medical records department | Phòng lưu trữ bệnh án |
Surgery room | Phòng mổ |
Waiting room | Phòng chờ |
Preoperative room | Phòng tiền phẫu thuật |
Recovery room | Phòng hậu phẫu thuật |
Dental clinic | Phòng khám nha khoa |

Phòng khám nha khoa – Dental clinic
Từ vựng về sức khỏe và các loại bệnh trong tiếng Anh
English | Vietnamese |
Allergy | Dị ứng |
Asthma | Hen suyễn |
Backache | Đau lưng |
Boil | Mụn nhọt |
Burn | Bỏng |
Broken leg | Gãy chân |
Bruise | Vết bầm tím |
Cancer | Ung thư |
Cold | Cảm lạnh |
Cough | Ho |
Depression | Trầm cảm |
Diabetes | Bệnh tiểu đường |
Earache | Đau tai |
Dizziness | Chóng mặt |
Fever | Sốt |
Flu | Bệnh cúm |
Insomnia | Mất ngủ |
Stomachache | Đau dạ dày |
Sore eyes | Đau mắt |
Nausea | Buồn nôn |
Sprain | Bong gân |
Toothache | Đau răng |
Skin-disease | Bệnh ngoài da |

Các loại bệnh trong từ vựng tiếng Anh
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y đa khoa
Một số thuật ngữ Anh văn chuyên ngành y đa khoa thông dụng:
English | Vietnamese |
Ngành y đa khoa | General medicine |
Surgery | Ngoại khoa |
Internal medicine | Nội khoa |
Gynecology | Phụ khoa |
Oncology | Ung thư học |
Cardiology | Khoa tim |
Dermatology | Chuyên khoa da liễu |
Anesthesiology | Chuyên khoa gây mê |

General medicine – Bác sĩ đa khoa trong từ vựng chuyên ngành Y
Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành thần kinh
English | Vietnamese |
Neurology | Chuyên khoa thần kinh |
Abulia | Triệu chứng mất ý chí |
Agnosia | Mất khả năng nhận thức |
Agraphia | Rối loạn ngôn ngữ |
Alexia | Chứng khó đọc |
Anomia | Chứng mất khả năng định danh |
Aphasia | Chứng mất ngôn ngữ |
Aphonia | Mất giọng |
Apraxia | Rối loạn vận động |

Neurology – Chuyên khoa thần kinh trong hệ từ vựng tiếng Anh Y học
Từ vựng tiếng Anh khoa mắt
English | Vietnamese |
Eye specialist | Chuyên khoa mắt |
Achromatopsia | Chứng mù màu |
Amblyopia | Chứng nhược thị |
Aqueous humor | Thuỷ dịch |
Astigmatism | Loạn thị |
Conjunctiva | Giải phẫu màng kết |
Conjunctivitis | Viêm kết mạc |
Cornea | Giác mạc |
Enucleation | Phẫu thuật cắt bỏ nhãn cầu |
Hyperopia | Viễn thị |
Intraocular lens | Thuỷ tinh thể nhân tạo |
Iritis | Viêm màng bồ đào |
Low vision | Suy giảm thị lực |
Myopia | Cận thị |
Night blindness | Chứng quáng gà |
Ocular | Thị kính |
Presbyopia | Lão thị |
Refraction error | Tật khúc xạ |
Retina | Võng mạc |
Sclera | Màng cứng |
Vitreous humor | Dịch thuỷ tinh |
Retinitis pigmentosa | Viêm võng mạc sắc tố |
Visual acuity | Thị lực |

Thuật ngữ đau mắt đỏ trong tiếng Anh chuyên ngành Y
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y khoa: Ngành tai mũi họng
English | Vietnamese |
ENT specialist | Chuyên khoa tai – mũi – họng |
Allergic rhinitis | Viêm mũi dị ứng |
Endoscopy | Nội soi |
Laryngopharyngeal reflux | Trào ngược thanh quản |
Myringotomy | Rạch màng nhĩ |
Nasal septum | Vách ngăn mũi |
Rhinoplasty | Nâng mũi |
Rhinosinusitis | Viêm xoang mũi |
Septoplasty | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Sinusitis | Viêm xoang |
Tinnitus | Ù tai |
Từ vựng tiếng Anh ngành hô hấp
English | Vietnamese |
Respiratory specialist | Chuyên khoa hô hấp |
Asthma | Hen suyễn |
Bronchoscopy | Nội soi phế quản |
Chest drain | Dẫn lưu màng phổi |
Chronic obstructive pulmonary disease | Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
Lung cancer | Ung thư phổi |
Lung fibrosis | Xơ phổi |
Non-invasive ventilation | Thông khí không xâm nhập |
Pleural effusion | Tràn dịch màng phổi |
Pneumonia | Viêm phổi |
Pulmonary embolism | Tắc mạch phổi |
Pulmonary rehabilitation | Phục hồi chức năng hô hấp |
Sarcoidosis | Rối loạn phổi |
Tuberculosis | Bệnh lao |

Từ vựng chuyên khoa hô hấp
Từ vựng y khoa tiếng Anh chuyên ngành tiêu hóa
English | Vietnamese |
Gastroenterology | Chuyên khoa tiêu hóa |
Appendectomy | Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Appendicitis | Viêm ruột thừa cấp |
Barrett’s esophagus | Barrett thực quản |
Cirrhosis | Xơ gan |
Colonoscopy | Nội soi đại tràng |
Constipation | Táo bón |
Diverticulitis | Viêm túi thừa |
Indigestion | Khó tiêu |
Từ vựng chuyên ngành y khoa da liễu
English | Vietnamese |
Dermatology specialist | Chuyên khoa da liễu |
Albinism | Bệnh bạch tạng |
Alopecia | Rụng tóc |
Atopic dermatitis | Viêm da cơ địa |
Blemish | Mụn nước |
Cellulitis | Viêm mô tế bào |
Chemical peels | Thay da sinh học |
Dermatitis | Viêm da |
Desquamation | Tróc vẩy |
Eczema | Bệnh chàm da |
Acne | Mụn |
Tiếng Anh chuyên ngành y tế: Chuyên ngành xương

Từ vựng chuyên ngành Y khoa da liễu
hớp
English | Vietnamese |
Orthopedic specialist | Chuyên khoa xương khớp |
Anterior cruciate ligament | Đứt dây chằng chéo trước |
Bursitis | Viêm bao hoạt dịch |
Dislocation | Trật khớp |
Femur | Giải phẫu xương đùi |
Ganglion cysts | U nang hạch |
Humerus | Giải phẫu xương cánh tay |
Ligaments | Dây chằng |
Prosthesis | Bộ phận giả |
Scoliosis | Vẹo cột sống |
Tendonitis | Viêm gân |
Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành nội tiết
English | Vietnamese |
Endocrinology specialist | Chuyên khoa nội tiết |
Acromegaly | Bệnh to đầu chi |
Adrenal medulla | Tủy tuyến thượng thận |
Cholesterol | Mỡ trong máu |
Erythropoietin | Thuốc kích thích tạo hồng cầu |
Estrogen | Nội tiết tố nữ |
Gastrin | Hóc môn kích thích dịch dạ dày |
Hormones | Nội tiết tố |
Hypoglycemia | Hạ đường huyết |

Các hormones hạnh phúc trong chuyên khoa nội tiết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y
English | Vietnamese |
Endocrinology specialist | Chuyên khoa nội tiết |
Anthelmintic | Thuốc tẩy giun sán |
Antiseptic | Thuốc sát trùng |
Bradycardia | Nhịp tim chậm |
Cardiac | Tim mạch học |
Cestodes | Nhiễm trùng sán dây |
Cystitis | Viêm bàng quang |
Debride | Cắt bỏ mô hoại tử |
Dyspnoea | Khó thở |
Fibrosis | Xơ hoá |
Lethargy | Hôn mê |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tá
English | Vietnamese |
Nursing | Điều dưỡng |
Sanatorium | Nhà điều dưỡng |
Nursing diagnosis | Chẩn đoán điều dưỡng |
Nursing process | Quy trình điều dưỡng |
Patient | Bệnh nhân |
Pathology | Bệnh lý |
Disease | Bệnh |
First-aid | Cấp cứu |
Diagnosis | Chẩn đoán |
Giddy | Chóng mặt |
Acute pain | Đau buốt |

Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa hữu ích
Bạn có thể tham khảo một số nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả, tiết kiệm chi phí sau:
Trung tâm giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Nếu bạn là một người có đam mê với Anh ngữ và đang hoạt động trong lĩnh vực Y tế, thì học tiếng Anh tại Trung tâm là một gợi ý không tồi.
Một số tiêu chí lựa chọn Trung tâm tiếng Anh chuyên ngành Y tế bạn có thể tham khảo:
- Cơ sở uy tín
- Giảng viên từng dạy ở nước ngoài, giàu kinh nghiệm
- Lý thuyết đi đôi với thực hành
- Giảng viên luôn theo sát và hỗ trợ học viên
- Lớp ít, giảng viên không bị phân tâm khi đi cùng quá nhiều học viên
- Có lộ trình học và giáo trình riêng phù hợp với từng trình độ Anh văn Y khoa
- Môi trường học thân thiện v.v.
Học tiếng Anh Y khoa cùng với sách
Sách là nguồn kiến thức vô tận và chưa bao giờ mai một với thời gian. Cuộc sống hiện đại cuốn chúng ta vào những thiết bị điện tử thông minh. Đôi khi, làm ta quên mất giá trị thực của những quyển sách.
Nghiên cứu và học tập Anh văn chuyên ngành Y với sách tuy là phương pháp truyền thống, nhưng nó lại vô cùng hiệu quả đấy!

Học từ vựng cùng sách chuyên ngành Y khoa
Học tiếng Anh chuyên ngành Y tế qua ứng dụng
Những ứng dụng học tiếng Anh Y khoa phổ biến hiện nay, bạn có thể tham khảo như:
- Oxford Medical Dictionary: Ứng dụng là đứa con tinh thần của các chuyên gia đầu ngành Y trong tiếng Anh. Với hơn 140 hình ảnh minh hoạ chi tiết, giúp người học nhớ lâu và chính xác hơn
- Diseases Dictionary Medical: Đây là ứng dụng phổ biến về các triệu chứng bệnh trong tiếng Anh ngành Y. Ứng dụng có thể dùng offline, thuận tiện dùng mọi lúc, mọi nơi mà không cần lo lắng về Internet. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp dạng viết tắt của các từ vựng Y học tiếng Anh
- Drugs Dictionary Offline: Ứng dụng này thiên về các loại thuốc tiếng Anh Y khoa cơ bản, giúp người đọc xây dựng hệ thống kiến thức vững chắc về dược học. Đây cũng là một ứng dụng offline rất được yêu thích hiện nay.
Học tiếng Anh chuyên ngành Y tế với trên website
Một số website anh văn y khoa cho người mới bắt đầu bạn nên biết!
- Acamedic English: Là website chia sẻ kiến thức về tiếng Anh ngành Y. Web tổng hợp những bài tập, đề thi tiếng Anh chuyên ngành Y cho mọi đối tượng học. Đặc biệt, web còn có các khóa học riêng, thiết kế cho từng nhóm học viên có đam mê với tiếng Anh Y khoa
- VOA Learning English: Web phù hợp cho các bạn trình độ sơ cấp, trung cấp luyện tập và trau dồi kiến thức tiếng Anh trong Y khoa
- WebMD Health Videos A – Z: Đây là web phổ biến, với nhiều chuyên đề tiếng Anh ngành Y. Được thiết kế nhiều hình thức bắt mắt như: Video, slideshows, câu đố…

Nguồn học tiếng Anh Y khoa từ website
Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Có 3 quyển tài liệu Anh văn chuyên ngành Y quan trọng và cơ bản nhất mà Acamedic English muốn giới thiệu đến bạn.
- Check your English vocabulary in Medicine: Đây là sách bài tập ứng dụng được thiết kế từ các trò chơi ô chữ, câu đố, các bài tập tự học… quyển sách rất phù hợp cho các bạn thích học tiếng Anh ngành Y tại nhà
- Medical Terminology for Healthcare Professionals: Đây là sách hệ thống lại các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y tế một cách đơn giản và logic. Mỗi bài đều có hình ảnh minh họa sống động, chi tiết giúp người đọc dễ hình dung nhất
- The language of Medicine: Đây là quyển sách Anh văn chuyên ngành Y được yêu thích nhất hiện nay. Nó sở hữu kết cấu và diễn giải phù hợp với mọi trình độ học vấn. Hơn thế, quyển sách Anh văn Y khoa này còn có nhiều ví dụ và bài tập, cùng các lời giải tỉ mỉ, chi tiết.
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Cùng ôn lại những từ vựng tiếng Anh trong Y học thông qua bài tập nhỏ sau nhé!
Bài tập 1
Nối các từ vựng được đánh dấu (1-10) vào đúng nghĩa từ (A-J):
Từ vựng | Nghĩa từ vựng |
1. Operation Theatre | A. Thuốc an thần |
2. Isolation ward | B. Bác sĩ tâm lý |
3. Dermatology hospital | C. Khoa phẫu thuật |
4. Psychologist | D. Bệnh viện da liễu |
5. Sleeping tablets | E. Phòng cách ly |
6. Cold | F. Kẹp y tế |
7. Band-aid | G. Dị ứng |
8. Cardiologist | H. Cảm lạnh |
9. Allergy | I. Bác sĩ tim mạch |
10. Medical clamps | J. Băng cá nhân |
Bài tập 2
Tìm đáp án từ vựng đúng nhất cho các câu hỏi sau:
- What is a gland that secretes both enzymes and hormones?
- Parathyroid gland B. Pituitary gland
- Pancreas D. Thyroid
- Inflammation of the lower part, which is similar to the cervix, what is it called?
- Cervicitis B. Hepatitis
- Ovarian inflammation D. Cirrhosis
3 What is a hand examination?
- palpate B. knock
- auscultation D. examination
- What is the accumulation of sebum and keratin in the pores of the skin called?
- Acne B. Eczema
- Neavus D. Burning
- What is the part that connects the pharynx to the stomach called?
- sigmoid colon B. nasal cavity
- esophagus D. ileum
- Symptoms of shortness of breath in medicine called?
- palpitations B. palpitations
- palpation D. difficulty breathing
- All causes of heart failure EXCEPT:
- Coronary artery disease
- Persistent high blood pressure
- Exercise D. Valve disease
- What is a sudden cardiac arrest called?
- heart block B. palpitations
- infarction D. cardiac arrest
- What are the smallest blood vessels called?
- Arteries B. Arteries
- Aorta D. Capillaries
- The liquid part of blood is called?
- Plasma B. Hemoglobin
- Protein D. Hormones

Bài tập ôn luyện từ vựng chuyên ngành Y
Acamedic English – Trung tâm tiếng Anh chuyên ngành Y uy tín tại TPHCM
Trung tâm Anh ngữ chuyên ngành Y – Acamedic English là đơn vị đồng hành, hỗ trợ kiến thức cùng các sinh viên y khoa, thực tập sinh, nghiên cứu sinh ngành Y, các nhân viên Y tế đang hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe.
Với mong muốn, ngành Y của Việt Nam ngày càng phát triển, sánh vai cùng quốc tế. Thì việc học kiến thức Anh văn chuyên ngành Y khoa là điều hết sức cần thiết.
Lợi ích gì khi học tiếng Anh chuyên ngành Y cùng với Acamedic English?
- Tự tin, lưu loát với Anh ngữ
- Cập nhật chuyên môn
- Phát triển nghề nghiệp
- Giao tiếp lưu loát với đồng nghiệp trên toàn thế giới…
Acamedic English thiết kế các dạng bài bài tập cơ bản và chuyên sâu theo khả năng của từng học viên. Những bài lý thuyết chuyên ngành Y luôn được đi đôi với thực hành. Bên cạnh đó, trung tâm còn sở hữu đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, luôn theo sát học viên trong suốt quá trình học, giúp học viên ngày càng hoàn thiện hơn trong các kỹ năng Anh ngữ chuyên ngành.
Qua bài viết tổng hợp các bài tập, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y mà Acamedic English cung cấp. Hy vọng hữu ích với các bạn sinh viên, nhân viên ngành Y…
Chi tiết về bài giảng, lộ trình học, các khóa học Anh ngữ ngành Y… sẽ được cập nhật liên tục tại Acamedic English. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận ưu đãi cho các khóa học gần nhất!
Tìm hiểu thêm: Top 8 từ điển y khoa tiếng Anh chuyên ngành tốt nhất 2023

Trung tâm Anh ngữ uy tín Acamedic English
Acamedic English – Trung tâm tiếng anh chuyên ngành Y khoa uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 47/42/17 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
- Điện thoại: 0909474857
- Email: acamedicenglish@gmail.com
- Website: https://acamedic.edu.vn/