350+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa chi tiết nhất 

Trang chủ / Góc chia sẻ / 350+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa chi tiết nhất 

06-03-2023 | Tác giả: | Ngày cập nhật: 15-03-2023

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa giúp những ai làm việc trong lĩnh vực này hoàn thiện kiến thức, tự tin giao tiếp hơn.

Để các sinh viên Y khoa, nhân viên ngành Y có cơ hội trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành y cơ bản. Acamedic English đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh trong y học, mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết sau nhé!

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y khoa

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y khoa

Table of Contents

350+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thường gặp

Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y cơ bản, thông dụng mà Acamedic English đã tổng hợp. Hãy cùng học từ vựng cùng Acamedic English ngay thôi nào!

Từ vựng về các chuyên ngành y khoa trong tiếng Anh

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược thông dụng:

EnglishVietnamese
Attending physicianBác sĩ chăm sóc sức khỏe
CardiologistBác sĩ tim mạch
Consulting doctorBác sĩ hội chẩn
DentistNha sĩ
DermatologistBác sĩ da liễu
Duty doctorBác sĩ trực
ENT doctorBác sĩ tai – mũi – họng
Family doctorBác sĩ gia đình
NurseY tá
ObstetricianBác sĩ khoa sản
OphthalmologistBác sĩ nhãn khoa
ParamedicChuyên gia y tế
PediatricianBác sĩ khoa nhi
PharmacistDược sĩ
PsychologistBác sĩ tâm lý
SurgeonBác sĩ phẫu thuật
GastroenterologistBác sĩ chuyên khoa tiêu hoá
Từ vựng về tên gọi các nhân viên y tế trong tiếng Anh chuyên ngành

Từ vựng về tên gọi các nhân viên y tế trong tiếng Anh chuyên ngành

Từ vựng Anh văn chuyên ngành Y khoa tổng quát

Từ vựng về các loại bệnh viện trong tiếng Anh chuyên ngành Y tế

EnglishVietnamese
Children hospitalBệnh viện nhi
Dermatology hospitalBệnh viện da liễu
Field hospitalBệnh viện dã chiến
General hospitalBệnh viện đa khoa
Maternity hospitalBệnh viện phụ sản
Mental hospitalBệnh viện tâm thần
Nursing homeViện dưỡng lão
Orthopedic hospitalBệnh viện chấn thương chỉnh hình
Từ ngữ vựng tiếng anh chuyên ngành Y khoa - Bệnh viện

Từ ngữ vựng tiếng anh chuyên ngành Y khoa – Bệnh viện

Từ vựng về các chuyên khoa trong tiếng Anh

EnglishVietnamese
Diagnostic imaging departmentKhoa chẩn đoán hình ảnh
Ear – Nose – Throat deptKhoa tai – Mũi – Họng
Endoscopy deptKhoa nội soi
General surgery deptKhoa ngoại tổng quát
Immunology deptKhoa miễn dịch
Hematology deptKhoa huyết học
Nutrition DeptKhoa dinh dưỡng
Obstetrics & Gynaecology deptKhoa phụ sản
Operation theatreKhoa phẫu thuật
Oral and maxilloFacial deptKhoa răng hàm mặt
Oncology deptKhoa ung thư
Ophthalmology deptKhoa nhi
Pediatrics deptKhoa mắt
Pharmacy deptKhoa dược
Physical therapy deptKhoa vật lý trị liệu
Trauma – Orthopedics deptKhoa chấn thương chỉnh hình
Tiếng Anh Y khoa cơ bản

Tiếng Anh Y khoa cơ bản

Từ vựng thiết bị y tế trong tiếng Anh chuyên ngành Y

EnglishVietnamese
AmbulanceXe cấp cứu
Band-aidBăng cá nhân
Compression bandageBăng gạc
Blood bagTúi máu
Blood pressure monitorMáy đo huyết áp
BracesNiềng răng
CatheterỐng thông
Cotton ballsBông gòn
CrutchNạng
DefibrillatorMáy khử rung tim
DropperỐng giỏ nhọt
Examining tableBàn khám bệnh
Hearing aidMáy trợ thính
Infusion bottleBình truyền dịch
Medical clampsKẹp y tế
Rubber glovesĐôi găng tay cao su
Saline bagTúi nước muối
ScissorsCây kéo
ScalpelDao mổ
StethoscopeỐng nghe
WheelchairXe lăn
Từ vựng Y học tiếng Anh về các loại vật tư, trang thiết bị y tế

Từ vựng Y học tiếng Anh về các loại vật tư, trang thiết bị y tế

Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh

EnglishVietnamese
AspirinThuốc giảm đau, hạ sốt
Cough mixtureThuốc ho dạng nước
Emergency contraceptionThuốc tránh thai
IndigestionThuốc đau dạ dày
Sleeping tabletsThuốc an thần
Vitamin pillsViên Vitamin có lợi
SyrupSi rô
Từ ngữ chuyên ngành Y khoa - Dược học

Từ ngữ chuyên ngành Y khoa – Dược học

Từ vựng về các loại phòng trong bệnh viện trong tiếng Anh chuyên ngành Y 

EnglishVietnamese
Admissions and discharge officePhòng tiếp nhận bệnh
Central sterile supply departmentPhòng tiệt trùng
Consulting roomPhòng khám bệnh
Delivery roomPhòng sinh
Isolation wardPhòng cách ly
LaboratoryPhòng xét nghiệm
Medical records departmentPhòng lưu trữ bệnh án
Surgery roomPhòng mổ
Waiting roomPhòng chờ
Preoperative roomPhòng tiền phẫu thuật
Recovery roomPhòng hậu phẫu thuật
Dental clinicPhòng khám nha khoa
Phòng khám nha khoa - Dental clinic

Phòng khám nha khoa – Dental clinic

Từ vựng về sức khỏe và các loại bệnh trong tiếng Anh

EnglishVietnamese
AllergyDị ứng
AsthmaHen suyễn
BackacheĐau lưng
BoilMụn nhọt
BurnBỏng
Broken legGãy chân
BruiseVết bầm tím
CancerUng thư
ColdCảm lạnh
CoughHo
DepressionTrầm cảm
DiabetesBệnh tiểu đường
EaracheĐau tai
DizzinessChóng mặt
FeverSốt
FluBệnh cúm
InsomniaMất ngủ
StomachacheĐau dạ dày
Sore eyesĐau mắt
NauseaBuồn nôn
SprainBong gân
ToothacheĐau răng
Skin-diseaseBệnh ngoài da
Các loại bệnh trong từ vựng tiếng Anh

Các loại bệnh trong từ vựng tiếng Anh

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y đa khoa

Một số thuật ngữ Anh văn chuyên ngành y đa khoa thông dụng:

EnglishVietnamese
Ngành y đa khoaGeneral medicine
SurgeryNgoại khoa
Internal medicineNội khoa
GynecologyPhụ khoa
OncologyUng thư học
CardiologyKhoa tim
DermatologyChuyên khoa da liễu
AnesthesiologyChuyên khoa gây mê
General medicine - Bác sĩ đa khoa trong từ vựng chuyên ngành Y

General medicine – Bác sĩ đa khoa trong từ vựng chuyên ngành Y

Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành thần kinh

EnglishVietnamese
NeurologyChuyên khoa thần kinh
AbuliaTriệu chứng mất ý chí
AgnosiaMất khả năng nhận thức
AgraphiaRối loạn ngôn ngữ
AlexiaChứng khó đọc
AnomiaChứng mất khả năng định danh
AphasiaChứng mất ngôn ngữ
AphoniaMất giọng
ApraxiaRối loạn vận động
Neurology - Chuyên khoa thần kinh trong hệ từ vựng tiếng Anh Y học

Neurology – Chuyên khoa thần kinh trong hệ từ vựng tiếng Anh Y học

Từ vựng tiếng Anh khoa mắt

EnglishVietnamese
Eye specialistChuyên khoa mắt
AchromatopsiaChứng mù màu
AmblyopiaChứng nhược thị
Aqueous humorThuỷ dịch
AstigmatismLoạn thị
ConjunctivaGiải phẫu màng kết
ConjunctivitisViêm kết mạc
CorneaGiác mạc
EnucleationPhẫu thuật cắt bỏ nhãn cầu
HyperopiaViễn thị
Intraocular lensThuỷ tinh thể nhân tạo
IritisViêm màng bồ đào
Low visionSuy giảm thị lực
MyopiaCận thị
Night blindnessChứng quáng gà
OcularThị kính
PresbyopiaLão thị
Refraction errorTật khúc xạ
RetinaVõng mạc
ScleraMàng cứng
Vitreous humorDịch thuỷ tinh
Retinitis pigmentosaViêm võng mạc sắc tố
Visual acuityThị lực
Thuật ngữ đau mắt đỏ trong tiếng Anh chuyên ngành Y

Thuật ngữ đau mắt đỏ trong tiếng Anh chuyên ngành Y

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y khoa: Ngành tai mũi họng

EnglishVietnamese
ENT specialistChuyên khoa tai – mũi – họng
Allergic rhinitisViêm mũi dị ứng
EndoscopyNội soi
Laryngopharyngeal refluxTrào ngược thanh quản
MyringotomyRạch màng nhĩ
Nasal septumVách ngăn mũi
RhinoplastyNâng mũi
RhinosinusitisViêm xoang mũi
SeptoplastyPhẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
SinusitisViêm xoang
TinnitusÙ tai

Từ vựng tiếng Anh ngành hô hấp

EnglishVietnamese
Respiratory specialistChuyên khoa hô hấp
AsthmaHen suyễn
BronchoscopyNội soi phế quản
Chest drainDẫn lưu màng phổi
Chronic obstructive pulmonary diseaseBệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Lung cancerUng thư phổi
Lung fibrosisXơ phổi
Non-invasive ventilationThông khí không xâm nhập
Pleural effusionTràn dịch màng phổi
PneumoniaViêm phổi
Pulmonary embolismTắc mạch phổi
Pulmonary rehabilitationPhục hồi chức năng hô hấp
SarcoidosisRối loạn phổi
TuberculosisBệnh lao
Từ vựng chuyên khoa hô hấp

Từ vựng chuyên khoa hô hấp

Từ vựng y khoa tiếng Anh chuyên ngành tiêu hóa

EnglishVietnamese
GastroenterologyChuyên khoa tiêu hóa
AppendectomyPhẫu thuật cắt ruột thừa
AppendicitisViêm ruột thừa cấp
Barrett’s esophagusBarrett thực quản
CirrhosisXơ gan
ColonoscopyNội soi đại tràng
ConstipationTáo bón
DiverticulitisViêm túi thừa
IndigestionKhó tiêu

Từ vựng chuyên ngành y khoa da liễu

EnglishVietnamese
Dermatology specialistChuyên khoa da liễu
AlbinismBệnh bạch tạng
AlopeciaRụng tóc
Atopic dermatitisViêm da cơ địa
BlemishMụn nước
CellulitisViêm mô tế bào
Chemical peelsThay da sinh học
DermatitisViêm da
DesquamationTróc vẩy
EczemaBệnh chàm da
AcneMụn

 

Tiếng Anh chuyên ngành y tế: Chuyên ngành xương

Từ vựng chuyên ngành Y khoa da liễu

Từ vựng chuyên ngành Y khoa da liễu

hớp

EnglishVietnamese
Orthopedic specialistChuyên khoa xương khớp
Anterior cruciate ligamentĐứt dây chằng chéo trước
BursitisViêm bao hoạt dịch
DislocationTrật khớp
FemurGiải phẫu xương đùi
Ganglion cystsU nang hạch
HumerusGiải phẫu xương cánh tay
LigamentsDây chằng
ProsthesisBộ phận giả
ScoliosisVẹo cột sống
TendonitisViêm gân

Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành nội tiết

EnglishVietnamese
Endocrinology specialistChuyên khoa nội tiết
AcromegalyBệnh to đầu chi
Adrenal medullaTủy tuyến thượng thận
CholesterolMỡ trong máu
ErythropoietinThuốc kích thích tạo hồng cầu
EstrogenNội tiết tố nữ
GastrinHóc môn kích thích dịch dạ dày
HormonesNội tiết tố
HypoglycemiaHạ đường huyết
Các hormones hạnh phúc trong chuyên khoa nội tiết

Các hormones hạnh phúc trong chuyên khoa nội tiết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

EnglishVietnamese
Endocrinology specialistChuyên khoa nội tiết
AnthelminticThuốc tẩy giun sán
AntisepticThuốc sát trùng
BradycardiaNhịp tim chậm
CardiacTim mạch học
CestodesNhiễm trùng sán dây
CystitisViêm bàng quang
DebrideCắt bỏ mô hoại tử
DyspnoeaKhó thở
FibrosisXơ hoá
LethargyHôn mê

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tá

EnglishVietnamese
NursingĐiều dưỡng
SanatoriumNhà điều dưỡng
Nursing diagnosisChẩn đoán điều dưỡng
Nursing processQuy trình điều dưỡng
PatientBệnh nhân
PathologyBệnh lý
DiseaseBệnh
First-aidCấp cứu
DiagnosisChẩn đoán
GiddyChóng mặt
Acute painĐau buốt
Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng

Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng

Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa hữu ích

Bạn có thể tham khảo một số nguồn học tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả, tiết kiệm chi phí sau:

Trung tâm giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu

Nếu bạn là một người có đam mê với Anh ngữ và đang hoạt động trong lĩnh vực Y tế, thì học tiếng Anh tại Trung tâm là một gợi ý không tồi.

Một số tiêu chí lựa chọn Trung tâm tiếng Anh chuyên ngành Y tế bạn có thể tham khảo:

  • Cơ sở uy tín
  • Giảng viên từng dạy ở nước ngoài, giàu kinh nghiệm
  • Lý thuyết đi đôi với thực hành
  • Giảng viên luôn theo sát và hỗ trợ học viên
  • Lớp ít, giảng viên không bị phân tâm khi đi cùng quá nhiều học viên
  • Có lộ trình học và giáo trình riêng phù hợp với từng trình độ Anh văn Y khoa
  • Môi trường học thân thiện v.v.

Học tiếng Anh Y khoa cùng với sách

Sách là nguồn kiến thức vô tận và chưa bao giờ mai một với thời gian. Cuộc sống hiện đại cuốn chúng ta vào những thiết bị điện tử thông minh. Đôi khi, làm ta quên mất giá trị thực của những quyển sách.

Nghiên cứu và học tập Anh văn chuyên ngành Y với sách tuy là phương pháp truyền thống, nhưng nó lại vô cùng hiệu quả đấy!

Học từ vựng cùng sách chuyên ngành Y khoa

Học từ vựng cùng sách chuyên ngành Y khoa

Học tiếng Anh chuyên ngành Y tế qua ứng dụng

Những ứng dụng học tiếng Anh Y khoa phổ biến hiện nay, bạn có thể tham khảo như:

  • Oxford Medical Dictionary: Ứng dụng là đứa con tinh thần của các chuyên gia đầu ngành Y trong tiếng Anh. Với hơn 140 hình ảnh minh hoạ chi tiết, giúp người học nhớ lâu và chính xác hơn
  • Diseases Dictionary Medical: Đây là ứng dụng phổ biến về các triệu chứng bệnh trong tiếng Anh ngành Y. Ứng dụng có thể dùng offline, thuận tiện dùng mọi lúc, mọi nơi mà không cần lo lắng về Internet. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp dạng viết tắt của các từ vựng Y học tiếng Anh
  • Drugs Dictionary Offline: Ứng dụng này thiên về các loại thuốc tiếng Anh Y khoa cơ bản, giúp người đọc xây dựng hệ thống kiến thức vững chắc về dược học. Đây cũng là một ứng dụng offline rất được yêu thích hiện nay.

Học tiếng Anh chuyên ngành Y tế với trên website

Một số website anh văn y khoa cho người mới bắt đầu bạn nên biết!

  • Acamedic English: Là website chia sẻ kiến thức về tiếng Anh ngành Y. Web tổng hợp những bài tập, đề thi tiếng Anh chuyên ngành Y cho mọi đối tượng học. Đặc biệt, web còn có các khóa học riêng, thiết kế cho từng nhóm học viên có đam mê với tiếng Anh Y khoa
  • VOA Learning English: Web phù hợp cho các bạn trình độ sơ cấp, trung cấp luyện tập và trau dồi kiến thức tiếng Anh trong Y khoa
  • WebMD Health Videos A – Z: Đây là web phổ biến, với nhiều chuyên đề tiếng Anh ngành Y. Được thiết kế nhiều hình thức bắt mắt như: Video, slideshows, câu đố…
Nguồn học tiếng Anh Y khoa từ website

Nguồn học tiếng Anh Y khoa từ website

Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Có 3 quyển tài liệu Anh văn chuyên ngành Y quan trọng và cơ bản nhất mà Acamedic English muốn giới thiệu đến bạn.

  • Check your English vocabulary in Medicine: Đây là sách bài tập ứng dụng được thiết kế từ các trò chơi ô chữ, câu đố, các bài tập tự học… quyển sách rất phù hợp cho các bạn thích học tiếng Anh ngành Y tại nhà
  • Medical Terminology for Healthcare Professionals: Đây là sách hệ thống lại các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y tế một cách đơn giản và logic. Mỗi bài đều có hình ảnh minh họa sống động, chi tiết giúp người đọc dễ hình dung nhất
  • The language of Medicine: Đây là quyển sách Anh văn chuyên ngành Y được yêu thích nhất hiện nay. Nó sở hữu kết cấu và diễn giải phù hợp với mọi trình độ học vấn. Hơn thế, quyển sách Anh văn Y khoa này còn có nhiều ví dụ và bài tập, cùng các lời giải tỉ mỉ, chi tiết.

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Cùng ôn lại những từ vựng tiếng Anh trong Y học thông qua bài tập nhỏ sau nhé!

Bài tập 1

Nối các từ vựng được đánh dấu (1-10) vào đúng nghĩa từ (A-J):

Từ vựngNghĩa từ vựng
1. Operation TheatreA. Thuốc an thần
2. Isolation wardB. Bác sĩ tâm lý
3. Dermatology hospitalC. Khoa phẫu thuật
4. PsychologistD. Bệnh viện da liễu
5. Sleeping tabletsE. Phòng cách ly
6. ColdF. Kẹp y tế
7. Band-aidG. Dị ứng
8. CardiologistH. Cảm lạnh
9. AllergyI. Bác sĩ tim mạch
10. Medical clampsJ. Băng cá nhân

Bài tập 2

Tìm đáp án từ vựng đúng nhất cho các câu hỏi sau:

  1. What is a gland that secretes both enzymes and hormones?
  2. Parathyroid gland B. Pituitary gland
  3. Pancreas                D. Thyroid
  4. Inflammation of the lower part, which is similar to the cervix, what is it called?
  5. Cervicitis                      B. Hepatitis
  6. Ovarian inflammation  D. Cirrhosis

3  What is a hand examination?

  1. palpate        B. knock
  2. auscultation D. examination
  3. What is the accumulation of sebum and keratin in the pores of the skin called?
  4. Acne    B. Eczema
  5. Neavus D. Burning
  6. What is the part that connects the pharynx to the stomach called?
  7. sigmoid colon  B. nasal cavity
  8. esophagus        D. ileum
  9. Symptoms of shortness of breath in medicine called?
  10. palpitations  B. palpitations
  11. palpation      D. difficulty breathing
  12. All causes of heart failure EXCEPT:
  13. Coronary artery disease
  14. Persistent high blood pressure
  15. Exercise  D. Valve disease
  16. What is a sudden cardiac arrest called?
  17. heart block  B. palpitations
  18. infarction     D. cardiac arrest
  19. What are the smallest blood vessels called?
  20. Arteries B. Arteries
  21. Aorta     D. Capillaries
  22. The liquid part of blood is called?
  23. Plasma   B. Hemoglobin
  24. Protein    D. Hormones
Bài tập ôn luyện từ vựng chuyên ngành Y

Bài tập ôn luyện từ vựng chuyên ngành Y

Acamedic English – Trung tâm tiếng Anh chuyên ngành Y uy tín tại TPHCM

Trung tâm Anh ngữ chuyên ngành Y – Acamedic English là đơn vị đồng hành, hỗ trợ kiến thức cùng các sinh viên y khoa, thực tập sinh, nghiên cứu sinh ngành Y, các nhân viên Y tế đang hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe.

Với mong muốn, ngành Y của Việt Nam ngày càng phát triển, sánh vai cùng quốc tế. Thì việc học kiến thức Anh văn chuyên ngành Y khoa là điều hết sức cần thiết.

Lợi ích gì khi học tiếng Anh chuyên ngành Y cùng với Acamedic English?

  • Tự tin, lưu loát với Anh ngữ
  • Cập nhật chuyên môn
  • Phát triển nghề nghiệp
  • Giao tiếp lưu loát với đồng nghiệp trên toàn thế giới…

Acamedic English thiết kế các dạng bài bài tập cơ bản và chuyên sâu theo khả năng của từng học viên. Những bài lý thuyết chuyên ngành Y luôn được đi đôi với thực hành. Bên cạnh đó, trung tâm còn sở hữu đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, luôn theo sát học viên trong suốt quá trình học, giúp học viên ngày càng hoàn thiện hơn trong các kỹ năng Anh ngữ chuyên ngành.

Qua bài viết tổng hợp các bài tập, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y mà Acamedic English cung cấp. Hy vọng hữu ích với các bạn sinh viên, nhân viên ngành Y…

Chi tiết về bài giảng, lộ trình học, các khóa học Anh ngữ ngành Y… sẽ được cập nhật liên tục tại Acamedic English. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận ưu đãi cho các khóa học gần nhất!

Tìm hiểu thêm: Top 8 từ điển y khoa tiếng Anh chuyên ngành tốt nhất 2023

Trung tâm Anh ngữ uy tín Acamedic English

Trung tâm Anh ngữ uy tín Acamedic English

Acamedic English – Trung tâm tiếng anh chuyên ngành Y khoa uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh

  • Địa chỉ: 47/42/17 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • Điện thoại: 0909474857
  • Email: acamedicenglish@gmail.com
  • Website: https://acamedic.edu.vn/

Bài viết này hữu ích với bạn?

5/5 - (1 vote)

Bình luận của bạn